💎 1. Vietcombank Priority
Điều kiện (đáp ứng một trong các tiêu chí sau):
-
📥 Thu nhập bình quân tháng 12 tháng: ≥ 50 triệu đồng
-
💰 Số dư tiền gửi bình quân 12 tháng hoặc hiện tại: ≥ 2 tỷ đồng
-
💳 Dư nợ vay bình quân 12 tháng hoặc cam kết duy trì: ≥ 3 tỷ đồng
💎 2. VietinBank Premium
Chia thành nhiều hạng, xét theo tài sản huy động và doanh số chi tiêu thẻ:
| Hạng | Tài sản huy động | Chi tiêu thẻ (bình quân 3 tháng) |
|---|---|---|
| Elite | ≥ 30 tỷ đồng | ≥ 5 tỷ đồng |
| Diamond Plus | 10 – <30 tỷ | 3 – <5 tỷ |
| Diamond | 5 – <10 tỷ | 2 – <3 tỷ |
| Platinum | 2 – <5 tỷ | 300 triệu – <2 tỷ |
| Gold | 1 – <2 tỷ | 150 – <300 triệu |
💎 3. BIDV Premier
Xét theo số dư bình quân quý (3 tháng):
| Hạng | Số dư bình quân |
|---|---|
| Vàng | 1 – <3 tỷ đồng |
| Bạch Kim | 3 – <10 tỷ đồng |
| Kim Cương | ≥ 10 tỷ đồng |
💎 4. Techcombank Private
Khách hàng cần đạt một trong các điều kiện sau:
-
🏦 Tổng tài sản AUM bình quân 3 tháng gần nhất: ≥ 23 tỷ đồng
-
💼 Tổng giá trị quan hệ tài chính (TRV): ≥ 25 tỷ đồng
💎 5. VPBank Diamond
Chia thành 3 nhóm:
| Nhóm | Tổng tài sản | Số dư tài khoản thanh toán bình quân |
|---|---|---|
| Pre-Diamond | 500 triệu – <1 tỷ | 80 – 150 triệu/tháng |
| Diamond | 1 – <5 tỷ | 150 – 500 triệu/tháng |
| Diamond Elite | ≥ 5 tỷ | ≥ 500 triệu/tháng |
💎 6. ACB Privilege
Khách hàng thỏa một trong các điều kiện:
-
📌 Mở mới tiền gửi kỳ hạn 3 tháng trở lên từ 1 tỷ đồng
-
📊 Tổng tài sản bình quân 3 tháng gần nhất: ≥ 1 tỷ đồng
-
💳 Số dư tài khoản thanh toán bình quân 6 tháng: ≥ 100 triệu đồng
🔍 So sánh nhanh:
| Ngân hàng | Mức tài sản VIP thấp nhất |
|---|---|
| VPBank Pre-Diamond | 500 triệu |
| ACB Privilege | 1 tỷ |
| BIDV Premier | 1 tỷ |
| Vietcombank | 2 tỷ |
| VietinBank Gold | 1 tỷ + chi tiêu thẻ từ 150 triệu |
| Techcombank Private | 23 – 25 tỷ (cao nhất) |