📍 Khảo sát thực tế cho thấy mức phí phụ thuộc chủ yếu vào:
– Phân khúc dự án
– Hệ thống tiện ích
– Tiêu chuẩn vận hành
🏙️ Phân khúc cao cấp: phí cao “ngợp thở”
Tại một dự án sang trọng trên đường Tôn Đức Thắng (quận 1 cũ), phí quản lý 8–10 USD/m² (tương đương 210.000–263.000 đồng/m²).
➡️ Căn 106 m²: gần 28 triệu đồng/tháng
➡️ Căn 51 m²: khoảng 13 triệu đồng/tháng
🏘️ Khu vực khác: mức phí “dễ sống” hơn
-
Nguyễn Hữu Cảnh: 13.000–26.000 đồng/m²
-
TP Thủ Đức: khoảng 18.000 đồng/m² (đã gồm VAT)
-
Quận 7: 12.000–15.000 đồng/m²
💬 Chính mức phí quá chênh lệch đã tạo ra hai luồng ý kiến trái ngược:
😤 Nhóm bức xúc:
“Đóng phí cả chục triệu/tháng chẳng khác nào thuê nhà tháng thứ hai”, đặc biệt khi cấu phần phí không minh bạch.
😊 Nhóm ủng hộ:
Cho rằng mức phí là xứng đáng, vì đi kèm loạt tiện ích như hồ bơi, gym, công viên, an ninh 24/7… Những người mua nhà cao cấp đã “xác định từ đầu”.
🎙️ Ông Dương Trường (Nguyễn Hữu Cảnh) cho rằng mức 13.000–15.000 đồng/m² là hợp lý. Còn bà Hai Khanh, cư dân khu đô thị cao cấp, đánh giá mức 26.000 đồng/m² là “đáng tiền”.
📌 Quy định hiện hành về phí quản lý
Phí dịch vụ gồm:
– Chi phí vận hành trực tiếp
– Chi phí quản lý của đơn vị vận hành
– Lợi nhuận tối đa 10%
– Và VAT
Nếu chung cư nhiều chủ:
🏠 Chưa họp hội nghị cư dân → áp dụng phí theo hợp đồng mua bán.
🏠 Đã họp → cư dân & đơn vị vận hành tự thỏa thuận.
Nếu một chủ sở hữu: phí do chủ sở hữu và người thuê thống nhất.
Riêng chung cư tài sản công → theo khung giá UBND tỉnh.