Hiện nay, pháp luật chưa có khái niệm chính thức về “thuế đất”. Tuy nhiên, căn cứ khoản 1 Điều 153 Luật Đất đai 2024, thuế đất được hiểu là khoản thu ngân sách nhà nước phát sinh từ việc sử dụng đất, thường được gọi trong thực tiễn là thuế nhà đất.
Theo quy định, thuế đất gồm hai loại chính:
📌 Thuế sử dụng đất nông nghiệp
📌 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

🌾 Ai phải nộp thuế sử dụng đất nông nghiệp?
Căn cứ Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1993 và Nghị định 74-CP, các đối tượng sau có nghĩa vụ nộp thuế:
-
Hộ gia đình, cá nhân, hộ tư nhân trực tiếp sử dụng đất để sản xuất nông nghiệp.
-
Tổ chức, cá nhân sử dụng đất nông nghiệp thuộc quỹ đất công ích của xã theo quy định pháp luật.
-
Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và đơn vị sự nghiệp sử dụng đất cho hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, bao gồm: nông trường, lâm trường, trạm trại, xí nghiệp, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, lực lượng vũ trang và các tổ chức liên quan.
🏠 Ai phải nộp thuế sử dụng đất phi nông nghiệp?
Theo Điều 4 Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 2010, người nộp thuế được xác định như sau:
-
Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có quyền sử dụng đất thuộc diện chịu thuế là người nộp thuế.
-
Trường hợp chưa được cấp Giấy chứng nhận, người đang trực tiếp sử dụng đất vẫn phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế.
Ngoài ra, pháp luật cũng quy định rõ một số trường hợp đặc thù:
-
Người được Nhà nước cho thuê đất để thực hiện dự án đầu tư là người nộp thuế.
-
Đất cho thuê theo hợp đồng dân sự: thực hiện theo thỏa thuận; nếu không thỏa thuận thì người có quyền sử dụng đất nộp thuế.
-
Đất đang phát sinh tranh chấp: người đang sử dụng đất vẫn phải nộp thuế cho đến khi tranh chấp được giải quyết (việc nộp thuế không làm phát sinh quyền sử dụng đất).
-
Nhiều người cùng sử dụng một thửa đất: người đại diện hợp pháp thực hiện nghĩa vụ nộp thuế.
-
Góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thành lập pháp nhân mới: pháp nhân đó là người nộp thuế nếu đất thuộc diện chịu thuế.