Với kết quả này, EY Việt Nam hiện có quy mô gần gấp đôi Deloitte (634 tỷ) và PwC (648 tỷ), qua đó giữ vững vị thế dẫn đầu nhóm Big4 tại Việt Nam.
📊 Nguồn thu chính của EY vẫn đến từ mảng kiểm toán tài chính, chiếm tới 78% tổng doanh thu (hơn 1.148 tỷ đồng), với danh mục khách hàng toàn “ông lớn”: Masan, Trường Hải, Vietcombank, Techcombank, HDBank, Vingroup, Bảo Việt...

🧾 Tuy nhiên, đằng sau con số “đẹp” là bức tranh lợi nhuận mờ nhạt.
Dù lãi sau thuế tăng vọt lên 24,67 tỷ đồng (gấp gần 50 lần năm trước), tỷ suất lợi nhuận của EY chỉ đạt 1,67%, thấp hơn rất xa Deloitte (11,75%) và PwC (6,3%).
9 năm qua, biên lợi nhuận của EY Việt Nam gần như luôn dưới 1%, ngoại trừ 2021 (1,2%) và 2025 (1,7%). Đáng chú ý, năm 2024 con số này từng “chạm đáy” 0,04%.
Nguyên nhân chính đến từ áp lực chi phí khổng lồ – chiếm gần 98% doanh thu, trong đó chi phí nhân sự hơn 737 tỷ đồng, còn chi phí vận hành khác chiếm tới 47,8% doanh thu, cao hơn nhiều so với Deloitte (32,4%) và PwC (31,3%).
⚖️ Giới chuyên môn cho rằng, EY Việt Nam đang ưu tiên thị phần hơn hiệu quả, chấp nhận “mỏng lời” để duy trì vị thế thống lĩnh trong mảng kiểm toán doanh nghiệp lớn.
Chiến lược này giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô nhanh, nhưng cũng khiến câu hỏi “tăng trưởng bằng quy mô hay hiệu quả?” trở nên đáng chú ý hơn bao giờ hết.